Hướng dẫn sử dụng máy sấy quần áo MTD-T1510HP
MỘT SỐ LƯU Ý CHÍNH
- Trẻ em từ 8 tuổi trở lên, người bị hạn chế về mặt thể chất, giác quan hoặc tâm thần, hoặc thiếu kiến thức và kinh nghiệm có thể sử dụng thiết bị này nhưng với điều kiện được giám sát hoặc được hướng dẫn sử dụng một cách an toàn cũng như hiểu được những rủi ro liên quan. Không được để trẻ nhỏ nghịch thiết bị. Trẻ em không được tham gia thực hiện vệ sinh và bảo trì thiết bị mà không có sự giám sát của người lớn.
- Không để trẻ dưới 3 tuổi tiếp xúc gần thiết bị trừ khi có sự giám sát liên tục.
- Máy sấy quần áo này chỉ sử dụng cho hộ gia đình và trong nhà. Bảo hành sẽ vô hiệu khi sử dụng thiết bị để kinh doanh.
- Chỉ dùng cho đồ giặt được gắn nhãn có ghi sản phẩm phù hợp với máy sấy khô.
- Nhà sản xuất không chịu trách nhiệm đối với mọi tổn hại do sử dụng hoặc vận chuyển sai cách.
- Tuổi thọ sử dụng thiết bị là 10 năm. Đây là khoảng thời gian mà các phụ tùng rời dùng cho máy sấy quần áo này vẫn còn được cung cấp.
- Không được để cho tấm trải sàn cản trở các lỗ lưu thông khí.
- Công tác lắp đặt và sửa chữa chỉ được thực hiện bởi đại lý sửa chữa được uỷ quyền. Nhà sản xuất không chịu trách nhiệm cho những tổn hại gây ra bởi đại lý sửa chữa không được uỷ quyền.
CẢNH BÁO: Tuyệt đối không phun hoặc đổ nước lên máy sấy để lau rửa! Việc làm này sẽ gây nguy cơ giật điện!
- Khoảng cách tối thiểu giữa các mặt bên và mặt sau của thiết bị với vách phía trên là 3 cm nếu bạn muốn đặt thiết bị này dưới kệ bếp.
- Công tác tháo/ráp trong quá trình lắp đặt dưới kệ bếp phải được thực hiện bởi đại lý sửa chữa được ủy quyền.
- Trước khi lắp đặt, kiểm tra trực quan sản phẩm xem có bị hư hại gì không. Tuyệt đối không lắp đặt hoặc vận hành thiết bị bị hư hại.
- Không được để vật nuôi tiếp xúc với thiết bị.
- Việc sử dụng chất làm mềm vải hoặc các sản phẩm tương tự phải đúng theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Nhớ lấy mọi đồ vật ra khỏi túi quần, áo (ví dụ như bật lửa, diêm).
- Không được lắp đặt thiết bị đằng sau cửa có khoá, cửa trượt hoặc cửa có bản lề ngược với máy sấy nếu như nó khiến cho cửa không thể mở ra hoàn toàn.
CẢNH BÁO: Trong vỏ ngoài của thiết bị hoặc trong cấu trúc gắn liền thiết bị, các lỗ thông khí phải không bị cản trở.
- Trước khi liên hệ Nhà cung cấp dịch vụ được uỷ quyền để lắp đặt máy sấy, vui lòng kiểm tra các thông số trong tài liệu hướng dẫn sử dụng để đảm bảo rằng hệ thống điện và cống thoát nước là phù hợp.
- Khách hàng có trách nhiệm chuẩn bị nơi lắp đặt máy sấy cũng như các vấn đề hệ thống điện và thoát nước. Trước khi lắp đặt, vui lòng kiểm tra xem máy sấy có bị hư hại gì không. Thiết bị bị hư hại có thể gây nguy hiểm cho bạn.
- Lắp đặt máy sấy ở bề mặt bằng phẳng và vững chắc.
- Vận hành máy sấy trong môi trường không bụi bẩn, thông thoáng khí.
- Khoảng hở giữa máy sấy và sàn nhà không được có vật chèn như thảm, gỗ hay băng keo.
- Không được chặn lưới thông gió ở bệ đỡ máy sấy quần áo.
- Không được lắp đặt thiết bị đằng sau cửa có khoá, cửa trượt hoặc cửa có bản lề ngược với máy sấy khiến cho cửa máy sấy bị chặn không mở ra được hoàn toàn.
- Sau khi lắp máy sấy, các phần kết nối phải giữ cho ổn định, Khi lắp đặt máy sấy, phải đảm bảo rằng bề mặt phía sau không được tựa lên bất kỳ vật gì (ví dụ như vòi, ổ cắm).
- Nhiệt độ vận hành của máy sấy là +5°C đến +35°C. Nhiệt độ nằm ngoài khoảng này sẽ ảnh hưởng xấu đến máy sấy và làm cho nó bị hư hại.
- Cẩn thận khi di chuyển sản phẩm vì nó rất nặng. Luôn phải mang găng tay bảo hộ.
- Luôn luôn lắp đặt sản phẩm ở vị trí sát tường.
- Bề mặt phía sau của sản phẩm phải hướng vào tường.
- Khi sản phẩm được đặt ở trên nền vững chắc, hãy sử dụng mực nước để kiểm tra xem nó có hoàn toàn ổn định không. Nếu không, hãy điều chỉnh lại chân máy cho đến khi nó vững chắc hoàn toàn. Lặp lại quy trình này mỗi khi bạn thay đổi vị trí của máy.
- Không đặt máy sấy lên trên cáp điện.
Xử lý vứt bỏ sản phẩm cũ
Sản phẩm này được áp dụng theo Chỉ thị EU WEEE (2012/19/EU). Sản phẩm này được xếp vào loại rác thải thiết bị điện và điện tử (WEEE).
Ký hiệu này (được gián trên sản phẩm hoặc nhãn thông tin) có nghĩa là sản phẩm này không được vứt bỏ chung với rác thải sinh hoạt khi đã hết tuổi thọ sử dụng. Để phòng tránh những mối nguy hại từ việc vứt bỏ rác thải không đúng quy định gây ảnh hưởng cho môi trường và sức khoẻ con người, vui lòng không để chung với các loại rác thải khác, và để ngăn ngừa những nguy hại từ việc tái sử dụng, hãy đảm bảo rằng sản phẩm được tái chế một cách có trách nhiệm. Liên hệ đại lý bán hàng hoặc cơ quan địa phương để biết cách đưa sản phẩm đi tái chế một cách an toàn với môi trường. Sản phẩm này không được để trộn lẫn với các loại rác thải thương nghiệp khác khi tái chế.
1. CHỈ DẪN AN TOÀN
Mục này bao gồm những chỉ dẫn an toàn giúp bảo vệ bạn trước những rủi ro tai nạn về người và tổn thất về vật chất. Việc không tuân thủ những chỉ dẫn này sẽ làm cho bảo hành bị vô hiệu.
1.1 An toàn điện
- Không cấp điện cho thiết bị thông qua các thiết bị chuyển mạch bên ngoài (ví dụ như bộ định thời) hoặc được kết nối với mạch điện thường xuyên bật tắt.
- Không được chạm vào phích cắm khi tay ướt. Luôn rút phích cắm bằng cách kéo phích cắm, nếu không sẽ có nguy cơ bị điện giật.
- Kết nối máy sấy với ổ cắm được nối đất có cầu chì bảo vệ. Việc nối đất phải được thực hiện bởi thợ điện lành nghề. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với những tổn hại khi sử dụng máy sấy không được nối đất theo quy định.
- Trị số điện áp và bảo vệ cầu chì cho phép được nêu tại bảng thông tin sản phẩm. (Xem phần Tổng quan để biết thêm về bảng thông tin sản phẩm)
- Điện áp và các trị số tần số được nêu trên bảng thông tin sản phẩm phải bằng với điện áp và trị số tần số chính trong nhà của bạn.
- Rút phích cắm máy sấy khi không sử dụng trong một thời gian dài, và trước khi lắp đặt, bảo trì, vệ sinh hay sửa chữa, nếu không, máy sấy có thể sẽ bị hỏng.
- Ổ cắm phải có thể dễ dàng tiếp cận sau khi lắp đặt.
Dây điện / phích cắm bị hỏng có thể gây ra hỏa hoạn hoặc điện giật. Khi hư hỏng phải thay mới. Việc này chỉ được thực hiện bởi người có thẩm quyền.
Để tránh nguy hiểm, hoả hoạn hoặc điện giật, không sử dụng dây nguồn nối dài, ổ cắm đa năng hoặc adapter để kết nối nguồn điện cho máy sấy.
1.2 An toàn đối với trẻ em
- Thiết bị này không được thiết kế để cho trẻ em, người bị hạn chế về mặt thể chất, giác quan hoặc tâm thần sử dụng, trừ khi họ được giám sát trong quá trình sử dụng hoặc được hướng dẫn bởi người chịu trách nhiệm về sự an toàn của họ.
- Không để cho trẻ dưới 3 tuổi tiếp xúc gần thiết bị trừ khi có sự giám sát liên tục.
- Trẻ em từ 8 tuổi trở lên, người bị hạn chế về mặt thể chất, giác quan hoặc tâm thần, hoặc thiếu kiến thức và kinh nghiệm có thể sử dụng thiết bị này nhưng với điều kiện được giám sát hoặc hướng dẫn sử dụng một cách an toàn cũng như hiểu được những rủi ro liên quan. Không được để trẻ nhỏ nghịch thiết bị. Trẻ em không được tham gia thực hiện vệ sinh và bảo trì thiết bị khi không có sự giám sát của người lớn.
- Không được để trẻ nhỏ tiếp cận gần máy.
- Trẻ em có thể tự làm mình bị kẹt trong máy và dẫn đến nguy cơ tử vong.
- Không cho phép trẻ em chạm vào cửa kính trong quá trình vận hành. Bề mặt kính sẽ rất nóng khi vận hành và có thể tổn hại đến da.
- Không để cho trẻ tiếp xúc gần với vật liệu đóng gói.
- Nếu nuốt phải hoặc để cho da/mắt tiếp xúc với các dung dịch tẩy rửa và các loại chất vệ sinh khác sẽ gây ngộ độc và đau rát.
- Giữ cho các chất tẩy rửa nằm ngoài tầm với của trẻ. Các sản phẩm điện tử đều nguy hiểm đối với trẻ nhỏ.
- Không để trẻ đến gần khi máy đang hoạt động.
- Để tránh trẻ nghịch làm gián đoạn chu kỳ sấy, bạn có thể sử dụng chức năng khoá trẻ em (child lock) để chương trình hoạt động không bị thay đổi.
- Không cho trẻ ngồi/trèo lên trên hoặc vào bên trong sản phẩm
1.3 An toàn sản phẩm
Liên quan đến nguy cơ gây cháy, tuyệt đối KHÔNG dùng máy để sấy khô các loại đồ giặt và sản phẩm sau:
- Không sấy khô các đồ chưa giặt trong máy sấy.
- Quần áo có dính hoá chất như dầu ăn, a-xê-tôn, cồn, xăng, dầu hoả, chất tẩy vết bẩn, dầu thông, sáp và chất tẩy sáp phải được giặt bằng nước nóng với nhiều dung dịch tẩy rửa trước khi cho vào máy sấy khô.
- Khăn lau và thảm có dính các chất vệ sinh dễ gây cháy như a-xê-tôn, xăng dầu, chất tẩy vết bẩn, dầu thông, nến, sáp, chất tẩy sáp hoặc các hoá chất khác.
- Đồ giặt vẫn còn dính thuốc xịt tóc, chất tẩy sơn móng tay hoặc các chất tương tự.
- Đồ giặt được làm sạch bằng hoá chất công nghiệp (ví dụ như hoá chất tẩy rửa).
- Đồ giặt có các loại mút xốp, bọt xốp, cao su hoặc các bộ phận tương tự như cao su hoặc các phụ kiện khác, bao gồm mút xốp bằng latex, mũ trùm đầu khi tắm, vải không thấm nước, quần áo bó, gối mút xốp.
- Các đồ đạc ở dạng nhồi hoặc hư hỏng (các bộ phận hoặc áo khoác). Phần mút xốp lồi ra từ các loại đồ đạc này có thể bắt lửa trong quá trình sấy.
- Vận hành máy trong môi trường có lẫn bột mì hoặc bụi than có thể gây cháy nổ.
THẬN TRỌNG: Quần áo lót có các bộ phận bằng kim loại không được cho vào máy sấy. Máy sấy sẽ bị hỏng nếu các bộ phận kim loại này bị bung và gãy ra trong quá trình sấy khô.
HOẢ HOẠN: R290
Nguy cơ hoả hoạn hoặc hư hại!
Sản phẩm này bao gồm các chất liệu thân thiện với môi trường ngoại trừ loại gas R290 dễ cháy. Không được để các nguồn lửa hoặc dễ phát cháy gần thiết bị.
1.4 Sử dụng đúng cách
THẬN TRỌNG: Không bao giờ ngừng máy sấy trước khi kết thúc chu kỳ sấy trừ khi tất cả đồ đạc đã được nhanh chóng lấy ra và được trải ra để nhiệt toả bớt.
- THẬN TRỌNG: Không được để vật nuôi chui vào máy sấy. Luôn kiểm tra bên trong trước khi dùng.
THẬN TRỌNG: Quần áo có thể bị quá nhiệt bên trong máy sấy nếu bạn huỷ ngang chương trình hoặc bị cúp điện trong lúc máy đang hoạt động. Sự tích tụ nhiệt này có thể dẫn đến nguy cơ phát cháy, do đó, luôn phải kích hoạt Chương trình nạp điện lại (Refresh) để giảm nhiệt hoặc nhanh chóng lấy đồ ra khỏi máy sấy rồi treo lên cho toả bớt nhiệt.
- Máy sấy chỉ được dùng cho hộ gia đình và dùng để sấy vải khô có gắn nhãn thể hiện rằng sản phẩm được phép sấy bằng máy sấy. Tất cả mục đích sử dụng khác đều nằm ngoài mục đích sử dụng của máy và tuyệt đối không được thực hiện.
- Bảo hành vô hiệu nếu sử dụng máy cho mục đích thương mại.
- Thiết bị này được thiết kế chỉ cho hộ gia đình, và phải được đặt ở bề mặt phẳng và vững chắc.
- Không được tựa hoặc ngồi lên cửa của máy sấy. Máy sấy có thể bị lật nghiêng.
- Để duy trì nhiệt độ sao cho không làm hỏng đồ giặt (ví dụ: tránh không cho đồ giặt bị bắt lửa), thiết bị có quá trình làm mát ngay sau quá trình gia nhiệt. Sau đó, chương trình sẽ kết thúc. Khi chương trình kết thúc, phải nhanh chóng lấy đồ giặt ra ngay.
THẬN TRỌNG: Tuyệt đối không dùng máy sấy mà không có lưới lọc hoặc lưới lọc bị hỏng.
- Phải vệ sinh các lưới lọc sau mỗi lần sử dụng như được nêu tại mục Vệ sinh lưới lọc.
- Lưới lọc phải được để khô ráo sau khi vệ sinh. Lưới lọc ướt sẽ làm máy bị trục trặc trong quá trình sấy khô.
- Không được để gom các lưới lọc xung quanh máy sấy (điều này không áp dụng với các thiết bị được thiết kế thông gió ra ngoài tòa nhà)
QUAN TRỌNG: Khoảng cách giữa máy sấy và sàn nhà không được chèn các vật thể như thảm, gỗ hoặc tấm panô, nếu không dòng khí lưu chuyển đi vào sẽ không được đảm bảo.
- Không lắp đặt máy sấy trong phòng có nguy cơ đông lạnh. Nhiệt độ đông lạnh sẽ ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của máy. Nước tích tụ làm đông cứng bơm và vòi sẽ khiến cho máy bị hỏng.
1.5 Lắp đặt trên máy giặt
THẬN TRỌNG: Không để máy giặt ở trên máy sấy. Hãy lưu ý đến những cảnh báo sau đây khi lắp đặt máy sấy trên máy giặt.
THẬN TRỌNG: Máy sấy chỉ có thể đặt trên máy giặt có cùng công suất hoặc hơn.
- Để sử dụng máy sấy trên máy giặt, cần phải dùng một bộ phận để cố định giữa 2 sản phẩm. Bộ phận cố định phải được cấp bởi Nhà cung cấp dịch vụ được ủy quyền.
- Khi máy sấy được đặt trên máy giặt, tổng trọng lượng của 2 sản phẩm này có thể lên đến 150kg (khi có tải). Phải đặt các sản phẩm trên nền nhà vững chắc có khả năng chịu tải phù hợp!
Bảng cung cấp thông số về việc lắp đặt phù hợp giữa Máy giặt và Máy sấy | |||||
Máy sấy
(Độ sâu) |
Máy giặt | ||||
37-42 cm | 42-45 cm | 46-49 cm | 50-56 cm | 57-63 cm | |
52,5 cm | X | ||||
56 cm | X | X | |||
61 cm | X | X | X | X | |
64 cm | X | X | X | X | X |
(Đối với thông tin về độ sâu, vui lòng xem mục 7. Quy cách kỹ thuật)
- Để đặt máy sấy lên trên máy giặt, có thể cần dùng đến bộ đồ nghề xếp chồng chuyên dụng. Vui lòng liên hệ bộ phận chăm sóc khách hàng về vấn đề này. Tài liệu hướng dẫn lắp ráp sẽ được kèm theo bộ đồ nghề xếp chồng này.
Tuyên bố về sự phù hợp CE
Chúng tôi cam kết rằng các sản phẩm của chúng tôi đều đạt các Quy định, Quyết định, Chỉ thị của Châu Âu cũng như các yêu cầu khác được nêu trong các tiêu chuẩn tham chiếu.
1.6 Nối với cống thoát nước (có hoặc không có ống thoát nước)
– Đối với sản phẩm có trang bị máy bơm nhiệt, nước sẽ được tích tại bể nước trong quá trình sấy. Bạn phải xả hết nước tích tụ sau mỗi quá trình sấy. Thay vì xả nước trong bể định kỳ, bạn cũng có thể dùng ống thoát nước được cung cấp kèm theo sản phẩm để rực tiếp xả nước ra ngoài.
1.6.1 Kết nối với ống xả nước
- Kéo và lấy đầu ống ra ở phía sau máy sấy. Không dùng bất kì công cụ nào để lấy ống ra.
- Lắp một đầu ống xả nước (được cấp kèm theo sản phẩm) vào rãnh nơi mà bạn lấy ống xả ra.
- Nối cố định đầu còn lại của ống xả với cống thoát nước.
Thận trọng: Phải nối ống sao cho thật chắc chắn. Nếu ống bị bung ra trong quá trình xả nước, sẽ làm cho nước chảy tràn ra nhà của bạn.
Quan trọng: Ống xả nước phải được lắp đặt ở độ cao tối đa là 80cm.
1.7 Điều chỉnh chân
- Để máy sấy đỡ bị ồn và rung lắc, thì chân máy phải thật vững và cân bằng. Điều chỉnh chân để đảm bảo máy cân bằng.
- Xoay chân sang phải và trái cho đến khi máy cân bằng và vững chắc.
Quan trọng: Tuyệt đối không tháo chân máy ra.
1.8 Nối điện
Thận trọng: Có nguy cơ cháy hoặc giật điện.
- Máy sấy này được cài đặt ở mức 220-240V và 50Hz.
- Cáp nguồn của máy sấy có một nút chuyên dụng. Nút cắm này phải được nối vào một ổ cắm nối đất được bảo vệ bằng cầu chì 16 ampe. Liên hệ thợ điện nếu bạn không có ổ cắm hoặc cầu chì như vậy.
- Chúng tôi không chịu trách cho những tổn hại do không nối đất
Quan trọng: Vận hành máy ở mức điện áp thấp sẽ làm giảm tuổi thọ của máy cũng như khả năng hoạt động của nó.
1.9 Lắp đặt dưới kệ bếp
- Khoảng cách giữa mặt bếp và mặt sau của sản phẩm với mặt dưới kệ bếp tối thiểu là 3cm trong trường hợp lắp đặt dưới kệ bếp.
- Công tác tháo/ráp trong quá trình lắp đặt dưới kệ bếp phải được thực hiện bởi đại lý sửa chữa được ủy quyền.
2. TỔNG QUAN
- Khay trên
- Bảng điều khiển
- Cửa nạp
- Bệ đỡ
- Khe hở bệ đỡ
- Lưới thông gió
- Chân máy có thể điều chỉnh
- Nắp đậy bệ đỡ
- Tem thông số
- Lưới lọc
- Nắp đậy ngăn kéo
3. CHUẨN BỊ ĐỒ GIẶT
Phân loại đồ giặt cần được sấy khô
Các chỉ dẫn sau đây có trên nhãn của đồ giặt. Chỉ những đồ có dòng chữ/ ký hiệu “có thể sấy không bằng máy sấy” mới được phép dùng.
- Không vận hành thiết bị với tải trọng và loại đồ giặt không thuộc
- Danh mục được nêu tại mục 4.3 Tải trọng.
Phù hợp để sấy khô bằng máy sấy |
Không cần ủi | Sấy khô nhẹ nhàng | Không phù hợp để sấy khô bằng máy sấy |
Không sấy | Không được giặt khô | Phù hợp với mọi nhiệt độ | Ở nhiệt độ cao |
Ở nhiệt độ trung bình | Ở nhiệt độ thấp | Không phát nhiệt | Phơi để khô |
Trải ra để khô | Phơi lúc ướt để khô | Trải ra ở nơi râm mát để làm khô | Phù hợp để giặt khô |
Quan trọng: Các loại vải mỏng, vải thêu, vải len/lụa, quần áo may từ vải mỏng và đắt tiền, quần áo kín gió và rèm bằng vải tuyn đều không nên sấy bằng máy sấy này.
3.2 Chuẩn bị đồ giặt cần sấy
Rủi ro cháy nổ: Lấy mọi đồ vật trong túi ra như bật lửa và diêm.
Chú ý: Lồng sấy và vải có thể bị hỏng.
- Quần áo có thể bị vướng vào nhau trong quá trình giặt. Hãy tách chúng ra trước khi cho vào máy sấy.
- Lấy tất cả đồ vật trong túi quần áo ra và thực hiện như sau:
- Buộc các dây lưng vải, dây tạp dề… lại vào nhau hoặc cho vào túi giặt.
- Đóng phecmơtuya, kẹp tóc, quai cài; cài nút của các đồ bọc.
- Để việc sấy khô hiệu quả nhất, hãy phân loại đồ giặt theo loại nguyên liệu dệt và chương trình sấy khô.
- Tháo các nẹp hay các bộ phận kim loại tương tự ra khỏi quần áo.
- Đồ len như áo thun, đồ đan thường bị co rút lại trong lần sấy đầu tiên. Hãy dùng chương trình sấy bảo vệ.
- Không nên sấy quá khô. Điều này sẽ làm vải bị nhăn.
- Khi giặt đồ để sấy khô, hãy điều chỉnh lượng chất làm mềm vải theo như nhà sản xuất máy giặt.
3.3 Tải trọng
Tuân thủ các chỉ dẫn trong “Bảng quy định mức tiêu thụ và lựa chọn chương trình” (Xem bảng 5.2 Bảng quy định mức tiêu thụ và lựa chọn chương trình). Không cho lượng đồ giặt vào máy sấy vượt quá công suất máy được nêu trong bảng.
Quan trọng: Lượng đồ giặt cho vào máy sấy không được vượt quá giá trị được nêu trong bảng. Khi quá tải, chất lượng sấy của máy sẽ giảm và đồ giặt có thể bị hư hại.
4. CÁCH SỬ DỤNG MÁY SẤY KHÔ
Bảng điều khiển
- Nút chọn chương trình
- Chỉ báo điện tử và các chức năng bổ sung.
Nút chọn chương trình
Dùng nút chọn chương trình để chọn chương trình sấy khô mong muốn
Chỉ báo điện tử và các chức năng bổ sung.
Ký hiệu hiển thị:
Báo hiệu cảnh báo ở bể nước | |
Báo hiệu cảnh báo vệ sinh lưới lọc | |
Báo hiệu cảnh báo vệ sinh bộ gia nhiệt | |
Siêu khô | |
Tủ khô | |
Ủi khô | |
Mức độ khô 1 | |
Mức độ khô 2 | |
Mức độ khô 3 | |
Mức độ khô 4 | |
Thời gian hoãn | |
Chống nhăn 60′ | |
Chống nhăn 120′ |
Lựa chọn Chương trình và Bảng Tiêu thụ
Nhấn nút Bắt đầu / Tạm dừng (Start / Pause) để bắt đầu chương trình.
Đèn LED Bắt đầu / Tạm dừng sẽ cho biết rằng chương trình đã bắt đầu, và phần còn lại của chương trình đang được hiển thị trên màn hình.
Chương trình | Trọng lượng (kg) | Tốc độ quay của máy giặt | Lượng độ ẩm tương đối còn lại | Thời lượng (phút) |
Vải Bông + Tủ khô | 10 | 1000 | 60% | 239 |
Vải tổng hợp + Tủ khô | 5 | 800 | 40% | 104 |
Mỏng | 2 | 600 | 50% | 58 |
Hỗn hợp | 4 | 1000 | 60% | 123 |
Khăn tắm | 3 | 1000 | 60% | 97 |
Vệ sinh | 3 | 1000 | 60% | 88 |
Thời gian sấy khô | – | – | – | 10 |
Đồ em bé | 3 | 1000 | 60% | 95 |
Chăn lông vũ | 2,5 | 800 | 60% | 158 |
Đồ thể thao | 4 | 800 | 40% | 75 |
Đồ ngoài trời | 2 | 800 | 40% | 66 |
Làm mới vải len | – | – | – | 5 |
Làm mới | – | – | – | 10 |
Nhanh 34′ | 1 | 1200 | 50% | 34 |
Sơ mi 20′ | 0,5 | 1200 | 50% | 20 |
Giá trị tiêu thụ năng lượng | ||||
Chương trình | Trọng lượng (kg) | Tốc độ quay của máy giặt | Lượng độ ẩm tương đối còn lại | Giá trị tiêu thụ năng lượng (kWh) |
Cotton Cupboard Dry | 10 | 1000 | 60% | 2,30 |
Vải Bông Sấy ủi | 10 | 1000 | 60% | 1,65 |
Vải tổng hợp Tủ khô | 5 | 800 | 40% | 0,74 |
Công suất tiêu thụ ở “chế độ tắt” PO (W) | 0,5 | |||
Công suất tiêu thụ ở “chế độ bật” PL (W) | 1 |
Chương trình Vải Bông Tủ khô là chương trình sấy khô tiêu chuẩn có thể chạy với tải toàn bộ hoặc nửa tải, và có thông tin được đưa ra trên nhãn và biên nhận sản phẩm. Đây là chương trình giúp tiết kiệm năng lượng nhất trong việc sấy khô quần áo bông ướt thông thường.
* Chương trình dán nhãn năng lượng tiêu chuẩn (EN 61121: 2013). Tất cả các giá trị trong bảng sẽ được xác định theo tiêu chuẩn EN 61121:2013. Giá trị tiêu thụ có thể thay đổi từ các giá trị trong bảng, tùy thuộc vào loại vải, tốc độ quay, điều kiện môi trường và giá trị điện áp.
Chức năng Phụ trợ
Bảng tóm tắt các lựa chọn có thể được lựa chọn trong các chương trình được nêu dưới đây.
Tùy chọn | Mô tả |
Mục Sấy khô | Chọn loại sấy phù hợp để sấy khô quần áo của bạn.
Chọn thêm Extra Dry (Siêu khô) cho đồ giặt dày, có nhiều lớp và cần nhiều thời gian để sấy khô. Chọn Closet Dry (Sấy tủ đồ) cho đồ giặt thường, một lớp. Chọn Iron Dry (Sấy ủi) cho đồ giặt mà bạn muốn giữ ẩm ướt, sẵn sàng để ủi. |
Mức độ Sấy | Mức độ ẩm thu được sau khi sấy có thể tăng thêm 3 mức hơn cài đặt tiêu chuẩn. Bằng cách này, nó sẽ đảm bảo rằng đồ giặt được khô hơn. Các mức có thể được chọn ngoài mục cài đặt tiêu chuẩn (Mức 1) 2 (thấp), 3 (trung bình), 4 (cao). Sau khi chọn, đèn của mức sấy có liên quan sẽ sáng lên. |
Sấy Mỏng* | Vải mỏng sẽ được sấy khô lâu hơn ở nhiệt độ thấp. |
Bắt đầu Trễ (Delayed Start) | Bạn có thể trì hoãn bắt đầu chương trình bằng cách chọn thời gian từ 1 đến 23 giờ. Bạn có thể nhấn Bắt đầu / Tạm dừng (Start / Pause) để kích hoạt Thời gian trễ mong muốn. Khi hết thời gian này, chương trình đã chọn sẽ tự động được khởi động. Trong lúc trì hoãn, các tùy chọn tương thích với chương trình có thể được kích hoạt/vô hiệu hóa. Nếu bạn nhấn và giữ nút Bắt đầu Trễ (Delayed Start), thì thời gian trễ sẽ thay đổi liên tục. |
Hủy cảnh báo âm thanh | Máy sấy sẽ đưa ra cảnh báo bằng âm thanh khi nhấn các nút, hay khi xoay núm chọn chương trình và khi chương trình kết thúc. Để hủy cảnh báo bằng âm thanh, hãy nhấn và giữ “Anti-Crease Option” trong 3 giây. Khi bạn nhấn nút này, bạn sẽ nghe thấy một cảnh báo âm thanh cho biết rằng tùy chọn đã được kích hoạt và các cảnh báo âm thanh được nêu sẽ bị hủy bỏ. |
Thời Gian Sấy (Time Drying) | Nếu núm chương trình được chuyển sang tính năng Thời Gian Sấy (Time drying), bạn có thể nhấn nút tùy chọn Time Drying để chọn và nhấn Bắt đầu/Tạm dừng (Start/Pause) để bắt đầu chương trình. |
Khóa trẻ em (Child Lock) | Máy có một tùy chọn khóa trẻ em để tránh những thay đổi trong luồng chương trình khi các phím bị nhấn trong lúc thực hiện chương trình. Để kích hoạt tính năng khóa trẻ em, người dùng nên nhấn đồng thời nút “Options” và “Anticrease” trong 3 giây. Khi khóa trẻ em được kích hoạt, tất cả các phím sẽ bị vô hiệu hoá. Khoá trẻ em sẽ không tự động bị vô hiệu hóa khi kết thúc chương trình. Để tắt khóa trẻ em ở cuối chương trình, hãy đặt núm chọn chương trình sang vị trí “Off”. Sau đó, núm chọn chương trình đến vị trí đầu tiên. Khóa trẻ em vẫn đang hoạt động. Để tắt khóa trẻ em, người dùng cần nhấn đồng thời nút “Options” và “Anticrease” trong 3 giây. Khi kích hoạt/hủy kích hoạt khóa trẻ em, “CL” sẽ được hiển thị trên màn hình trong 2 giây và sau đó tắt đi; và một cảnh báo âm thanh sẽ được nghe thấy. Cảnh báo: Khi sản phẩm đang chạy hoặc khóa trẻ em đang kích hoạt, nếu bạn xoay núm chọn chương trình, bạn sẽ nghe thấy cảnh báo bằng âm thanh và “CL” sẽ được hiển thị trên màn hình trong 2 giây rồi tắt đi. Nếu bạn xoay núm chọn chương trình, bạn sẽ nghe thấy cảnh báo âm thanh. Ngay cả khi bạn xoay núm chương trình sang một chương trình khác, chương trình trước đó sẽ vẫn tiếp tục chạy. Để chọn một chương trình mới, bạn cần huỷ bỏ khoá trẻ em và sau đó chọn chương trình thông qua núm chọn. |
Chống nhăn* (Anti-crease) | Nếu bạn không mở cửa máy khi kết thúc chương trình, tùy chọn chống nhăn sẽ hoạt động trong 60 phút. Khi lựa chọn tùy chọn chống nhăn, nó sẽ hoạt động trong 120 phút. |
Lựa chọn Tốc độ Quay | Để cho khô đồ giặt, bạn hãy cài đặt tốc độ quay của máy giặt đồ. Bằng cách này, sẽ đảm bảo rằng thời gian sấy ước tính sẽ được hiển thị chính xác hơn. |
* Tùy chọn sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng loại máy. |
Bắt đầu Chương trình
Đèn LED Bắt đầu/Tạm dừng sẽ nhấp nháy trong khi chọn chương trình. Nhấn nút Start/ Pause để bắt đầu chương trình. Đèn LED Bắt đầu/Tạm dừng sẽ cho biết chương trình đã bắt đầu và đèn LED sấy khô sẽ hiện lên.
Chương trình | Mô tả |
Vải Bông | Chương trình này sẽ sấy khô đồ bông như ga trải giường, gối, đồ ngủ, đồ lót, khăn trải bàn, v.v. |
Vải tổng hợp | Chương trình này sẽ sấy khô các loại vải tổng hợp như áo sơ mi, áo thun, áo blouse, ở nhiệt độ thấp hơn so với chương trình Vải Bông. |
Mỏng | Chương trình này sẽ sấy khô đồ mỏng như áo sơ mi, áo blouse và quần áo lụa ở nhiệt độ thấp để làm cho chúng sẵn sàng được mặc. |
Hỗn hợp | Chương trình này sẽ sấy khô quần áo hỗn hợp giữa vải tổng hợp và vải bông, mà không làm đổi màu và để làm cho chúng sẵn sàng được mặc. |
Khăn tắm | Chương trình này sẽ sấy khô đồ bằng vải bông dày như khăn tắm, áo choàng tắm, v.v. |
Vệ sinh | “Chương trình này phù hợp với các loại vải cần có yêu cầu vệ sinh.” |
Thời gian sấy khô | Để đạt đến mức độ sấy khô cần thiết ở nhiệt độ thấp, bạn có thể sử dụng các chương trình thời gian từ 10 phút đến 150 phút. Bất kể là ở mức độ sấy nào, chương trình sẽ dừng lại tại thời điểm mong muốn. |
Đồ em bé | Chương trình này sẽ cung cấp sự sấy khô hợp vệ sinh cho quần áo em bé mỏng ở nhiệt độ thấp. |
Chăn lông vũ | Chương trình này sẽ được sử dụng để sấy khô chăn đơn có lông vũ, lông vũ xuôi hoặc lông vũ tổng hợp. |
Đồ thể thao | Chương trình thể thao sẽ được sử dụng cho các đồ giặt thể thao vải tổng hợp như quần short, áo thun ở nhiệt độ thấp. |
Đồ ngoài trời | Chương trình này phù hợp với quần áo ngoài trời, áo khoác chống thấm, áo khoác có lớp cách nhiệt bên trong, v.v. |
Làm mới vải len | Làm mới vải len sẽ giúp loại bỏ nước dư thừa sau khi giặt khỏi bề mặt vải len bằng cách áp dụng nhiệt độ thấp và chuyển động tủ nhẹ nhàng. |
Làm mới | Tùy chọn thời gian sấy sẽ được chọn từ 10 phút đến 150 phút mà không cần cung cấp không khí nóng, làm mới sẽ được thực hiện và mùi khó chịu có thể được loại bỏ. |
Nhanh 34′ | 1 kg vải tổng hợp được quay ở tốc độ cao trong máy giặt sẽ được sấy khô trong 34 phút. |
Sơ mi 20′ | 2 đến 3 chiếc áo sơ mi sẽ sẵn sàng được ủi sau 20 phút. |
QUAN TRỌNG: Không mở cửa tải trong khi chương trình đang chạy. Nếu bạn phải mở cửa máy, đừng để mở trong một thời gian dài.
4.1.5 Selection Stand By
– Sau 15 phút mà không có hoạt động nào trong chế độ lựa chọn, máy sẽ kích hoạt chế độ tiết kiệm năng lượng do có sự giảm tiêu thụ năng lượng. Trong mẫu máy này, “—” phải nhấp nháy 0.5 giây ON, 3 giây OFF trong chế độ tiết kiệm năng lượng. Trong chế độ tiết kiệm năng lượng, độ sáng đèn led “—” sẽ giảm xuống. Để khởi động lại máy bạn cần phải chuyển núm vặn sang OFF và chọn lại chương trình.
4.1.6 Tiến độ chương trình
– Trong lúc chạy chương trình: Nếu bạn mở cửa khi chương trình đang chạy, máy sẽ chuyển sang chế độ chờ. Khi cửa đã đóng, hãy nhấn phím Start/Pause để tiếp tục chương trình. Đừng mở cửa tải khi chương trình đang chạy. Nếu cần phải mở cửa, đừng để mở trong một thời gian dài.
– Kết thúc chương trình: Khi chương trình kết thúc, đèn LED cảnh báo Bắt đầu/ Tạm dừng, mức độ bể nước, giặt lọc và giặt trao đổi nhiệt sẽ sáng lên. Ngoài ra, một cảnh báo bằng âm thanh sẽ được phát ra vào cuối chương trình. Bạn có thể lấy đồ giặt ra khỏi máy để chuẩn bị cho một mẻ mới.
Quan trọng: Hãy làm sạch bộ lọc xơ vải sau mỗi chương trình. Xả bình nước sau mỗi chương trình.
Nếu bạn không lấy quần áo ra sau khi chương trình đã kết thúc, giai đoạn chống nhăn 1 giờ sẽ tự động được kích hoạt. Chương trình này sẽ quay thùng theo các khoảng thời gian đều đặn để ngăn chặn các nếp gấp.
4.2 Thông tin đèn thùng
– Sản phẩm này sẽ bao gồm Đèn LED thùng.
– Đèn sẽ tự mở khi bạn mở cửa. Và tự động đóng sau một lúc.
– Đây không phải là một tùy chọn mà người dùng có thể điều chỉnh hoặc đóng nó.
– Vui lòng không cố thay thế hoặc sửa đổi Đèn LED.
Chương trình | Lựa chọn | ||||||||
Cấp độ Sấy | Bắt đầu Trễ | Huỷ Chuông báo | Khoá Trẻ em | Mỏng | Thời gian Cấp độ | Cấp độ Sấy | Chống nhăn | Quay | |
Vải Bông | X | ||||||||
Vải tổng hợp | X | ||||||||
Mỏng | (default) | X | X | ||||||
Hỗn hợp | X | ||||||||
Khăn tắm | X | ||||||||
Vệ sinh | X | ||||||||
Thời gian sấy khô | X | X | X | X | |||||
Đồ em bé | X | ||||||||
Chăn lông vũ | (default) | X | X | ||||||
Đồ thể thao | X | ||||||||
Đồ ngoài trời | X | ||||||||
Làm mới vải len | X | X | X | X | X | ||||
Làm mới | X | X | X | X | |||||
Nhanh 34′ | X | X | X | X | X | ||||
Sơ mi 20′ | X | X | X | X | X | ||||
X | Không thể chọn | ||||||||
Có thể lựa chọn |
LÀM SẠCH VÀ SỬ DỤNG
- QUAN TRỌNG: Đừng sử dụng hóa chất công nghiệp để làm sạch máy sấy của bạn. Đừng sử dụng máy sấy đã được làm sạch bằng hóa chất công nghiệp.
- Làm sạch bộ lọc xơ vải
QUAN TRỌNG: ĐỪNG QUÊN LÀM SẠCH CÁC BỘ LỌC XƠ VẢI SAU MỖI LẦN SỬ DỤNG.
Để làm sạch bộ lọc xơ vải:
- Mở cửa tải.
- Kéo bộ lọc xơ vải lên và lấy nó ra.
- Mở bộ lọc bên ngoài
- Làm sạch bộ lọc bên ngoài bằng tay hoặc có dùng một miếng vải mềm.
- Mở bộ lọc bên trong
- Làm sạch bộ lọc bên trong bằng tay hoặc bằng vải mềm
- Đóng các bộ lọc và lắp các móc
- Đặt bộ lọc bên trong vào trong bộ lọc bên ngoài
- Lắp lại bộ lọc xơ vải
Sau khi máy sấy được sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định, nếu trên bề mặt bộ lọc có một lớp gây tắt nghẽn, rửa bộ lọc bằng nước ấm để làm sạch lớp đó. Làm khô bộ lọc kỹ lưỡng trước khi cài đặt lại.
Xả bể nước
1.Kéo lắp ngăn kéo và cẩn thận lấy ra khỏi bể.
2.Đổ hết nước trong bể.
3.Nếu có xơ vải tích tụ trên nắp xả trong bể, hãy làm sạch bằng nước.
4.Lắp lại bể nước.
QUAN TRỌNG: Đừng bao giờ tháo bể nước khi chương trình đang chạy. Nước bị ngưng tụ trong bể nước sẽ không thể uống được.
QUAN TRỌNG: Đừng quên xả bể nước sau mỗi lần sử dụng.
Làm sạch bộ trao đổi nhiệt
QUAN TRỌNG: Hãy làm sạch bộ trao đổi nhiệt. Khi bạn thấy cảnh báo “Heat Exchanger cleaning”.
QUAN TRỌNG: Ngay cả khi cảnh báo “Heat Exchanger cleaning warning led” không bật lên: Hãy làm sạch bộ trao đổi nhiệt sau mỗi 10 quy trình sấy hoặc ba lần
Nếu quá trình sấy khô hoàn tất, hãy mở cửa tải và chờ cho máy nguội đi.
1. Mở nắp khoá nẩy như hình.
2. Mở khóa nắp bộ trao đổi bằng cách xoay theo hướng được hiển thị bằng mũi tên.
- Lấy nắp bộ trao đổi ra như hình minh họa.
- Làm sạch bề mặt trước của bộ trao đổi như hình.
- Lắp nắp bộ trao đổi như hình…
- Khóa nắp bộ trao đổi bằng cách vặn theo hướng được hiển thị bằng mũi tên.
- Đóng nắp khoá nẩy như hình.
CẢNH BÁO: Đừng làm sạch bằng tay không vì các cánh của bộ chuyển đổi rất sắc. Chúng có thể làm đau tay bạn.
Làm sạch Cảm biến Độ ẩm
Bên trong máy sẽ có một máy cảm biến độ ẩm giúp phát hiện xem đồ giặt có khô hay chưa.
Để làm sạch cảm biến:
1.Mở cửa tải của máy.
2.Nếu máy vẫn còn nóng sau quy trình sấy khô, hãy chờ cho nó nguội đi.
3.Hãy dùng khăn mềm có tẩm giấm để lau bề mặt kim loại của cảm biến và làm khô.
QUAN TRỌNG: LÀM SẠCH BỀ MẶT KIM LOẠI CỦA CẢM BIẾN 4 LẦN MỖI NĂM.
QUAN TRỌNG: Đừng sử dụng các công cụ kim loại để làm sạch bề mặt kim loại của cảm biến.
CẢNH BÁO: Do rủi ro cháy nổ, đừng sử dụng các chất giải pháp, chất tẩy rửa hoặc các sản phẩm tương tự khi làm sạch cảm biến.
Làm sạch bề mặt bên trong của cửa tải.
QUAN TRỌNG: Đừng quên làm sạch bề mặt bên trong của cửa tải sau mỗi chu trình sấy khô.
Mở cửa tải của máy sấy và làm sạch tất cả các bề mặt bên trong, cũng như gioăng, với một miếng vải ướt
5.5.1 ÂM THANH MÁY
NGUỒN ÂM THANH | ĐỊNH NGHĨA |
Âm thanh Bơm | |
Bơm sẽ được kích hoạt khi máy bắt đầu hoạt động và ngay trong quá trình hoạt động ở một số khoảng thời gian nhất định. Việc nghe thấy máy bơm và âm thanh nước trong quá trình này là rất bình thường. | |
Âm thanh Máy nén | |
Việc thỉnh thoảng nghe thấy tiếng kim loại từ máy nén khi máy đang chạy là điều bình thường. |
6. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu | MALLOCA |
Tên mẫu máy | MTD-T1510HP |
Cao | Min: 845 mm / Max: 855 mm* |
Rộng | 596 mm |
Sâu | 639 mm |
Dung tích (tối đa.) | 10 kg** |
Trọng lượng tịnh (kèm cửa nhựa) | 51,5 kg |
Trọng lượng tịnh (kèm cửa kính) | 53,9 kg |
Điện áp | 220-240 V |
Công suất | 1000 W |
*Chiều cao tối thiểu: Chiều cao có chân điều chỉnh sẽ không được sử dụng.
Chiều cao tối đa: Chiều cao có chân điều chỉnh kéo dài đến mức tối đa.
** Trọng lượng đồ giặt khô trước khi giặt.
QUAN TRỌNG: Để cải thiện chất lượng của máy sấy, các thông số kỹ thuật sẽ có thể thay đổi mà không có thông báo trước.
QUAN TRỌNG: Các giá trị được khai báo đã thu được trong môi trường phòng thí nghiệm, dựa theo các tiêu chuẩn liên quan. Các giá trị này có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường và việc sử dụng máy sấy.
CHÚ Ý:
- Vì lý do an toàn, pháp luật buộc nơi chứa thiết bị này phải ở mức ít nhất 1m³ trên mỗi 8 g chất làm lạnh. Đối với 110 g propan, kích thước nơi chứa
tối thiểu cho phép sẽ là 13,75 m³.
- Chất làm mát: Rủi ro hỏa hoạn / nhiễm độc / hư hỏng vật chất và thiệt hại cho thiết bị. Mặc dù nó thân thiện với môi trường, thiết bị có chứa chất làm lạnh dễ cháy R290. Việc không xử lý đúng cách có thể dẫn đến hỏa hoạn hoặc ngộ độc.
Hãy vứt bỏ thiết bị đúng cách và không làm hỏng các đường ống trong mạch làm lạnh.
- Loại chất làm lạnh: R290
- Lượng khí: 110 g
- ODP (Khả năng Suy giảm Tầng ôzôn): 0
- GWP (Khả năng Cảnh báo Toàn cầu): 3
- Nguy cơ cháy nổ. Hãy loại bỏ bật lửa và que diêm khỏi túi.
- Đừng đặt máy sấy gần các ngọn lửa và các nguồn bắt lửa.
XỬ LÝ SỰ CỐ
Máy sấy của bạn đã được trang bị hệ thống giúp liên tục kiểm tra trong quá trình sấy để thực hiện các biện pháp cần thiết và cảnh báo bạn trong trường hợp có bất kỳ sự cố nào.
CẢNH BÁO: Nếu sự cố vẫn tiếp diễn ngay cả khi bạn đã áp dụng các bước trong phần này, vui lòng liên hệ với đại lý của bạn hoặc Nhà cung cấp dịch vụ được ủy quyền. Đừng thử sửa chữa bằng sản phẩm phi chức năng
SỰ CỐ | LÝ DO | GIẢI PHÁP |
Quá trình sấy khô sẽ diễn ra trong một thời gian dài. | Bề mặt của bộ lọc xơ vải có thể bị nghẽn. | Hãy rửa ống xả bằng nước ấm. |
Bộ trao đổi nhiệt có thể bị tắc nghẽn. | Hãy làm sạch bộ trao đổi nhiệt | |
Các tấm thông gió phía trước máy có thể bị đóng. | Mở cửa / cửa sổ để ngăn nhiệt độ phòng tăng quá mức. | |
Có thể có một lớp cặn vôi trên cảm biến độ ẩm. | Hãy làm sạch cảm biến độ ẩm. | |
Máy sấy có thể bị quá tải đồ giặt. | Đừng làm quá tải máy sấy. | |
Đồ giặt có thể không được quay kỹ. | Hãy chọn tốc độ quay cao hơn máy giặt của bạn. | |
Laundry comes out damp at the end of the drying process. | Quần áo giặt ra bị nóng vào cuối quá trình sấy thường sẽ cảm thấy bị ẩm ướt hơn. | |
The programme used might not be suitable for the type of laundry. | Check the care labels on the laundry items, select a suitable programme for the type of laundry and additionally, use the time programmes. | |
The surface of the lint filter might be clogged. | Wash the filter with lukewarm water. | |
The heat exchanger might be clogged. | Clean the heat exchanger | |
The dryer might be overloaded with laundry. | Do not overload the dryer. | |
The laundry might be insufficiently
spun. |
Select a higher spin speed on your washing machine. | |
The dryer cannot be opened or the programme cannot be started. The dryer does not get activated when adjusted. | The dryer might not be plugged in. | Make sure that the plug is fitted in the socket. |
The loading door might be open. | Make sure that the loading door is properly closed. | |
You might not have set a programme or pressed the Start/ Pause key. | Make sure that the programme has been set and the dryer is not in the Standby (Pause) mode. | |
Child lock might be active. | Deactivate the child lock. | |
The programme has been interrupted for no reason. | The loading door might not be closed properly. | Make sure that the loading door is properly closed. |
There might have been a power failure. | Press the Start/Pause key to start the programme. | |
The water tank might be full. | Empty the water tank. |
PROBLEM | REASON | SOLUTION |
Clothes have shrunk, felted or deteriorated. | The programme used might not be suitable for the type of laundry. | Check the care labels on the laundry items, select a suitable programme for the type of laundry. |
Water leaking from the loading door. | There might be lint accumulated on the inner surfaces of the loading door and on the surfaces of the gasket of the loading door. | Clean the inner surfaces of the loading door and the surfaces of the gasket of the loading door. |
The loading door opens on its own. | The loading door might not be closed properly. | Push the loading door until you hear the closing sound. |
The water tank warning symbol is
on/flashing. |
The water tank might be full. | Empty the water tank. |
The water discharge hose might be bent. | If the product is connected directly to the water outlet, check the water discharge hose. | |
The heat exchanger cleaning warning symbol is on. | The heat exchanger might be unclean. | Clean the heat exchanger. |
The filter cleaning warning symbol is on. | The lint filter might be unclean. | Clean the filter. |
The filter seat might be clogged by lint. | Clean the filter seat. | |
There might be a layer that causes obstruction on the surface of the lint filter. | Wash the filter with lukewarm water. | |
The filter and heat exchanger cleaning warning symbol are flashing. | The filter seat might be clogged by lint. | Clean the filter seat. |
There might be a layer that causes obstruction on the surface of the lint filter. | Wash the filter with lukewarm water. | |
The heat exchanger might be clogged. | Clean the heat exchanger. | |
The program can not be started and the filter warning led is blinking. | The filter may not be placed. | Replace the filter. |
The filter warning led is blinking even though the filter is placed. | Call technical service. |